Halloween Costume ideas 2015

DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA - MỤC Q-S

DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
MỤC Q-S
Q
Tiền tố/ Hu t
Anh-Anh
Anh-Việt
T gc
dụ
quadr(i)-
four
Tứ, 4
Latin
quadriceps (cơ t đầu)

R
Tiền t/ Hậu t
Anh-Anh
Anh-Vit
T gốc
d
radio-
radiation
Bc x
Latin
radiowave (sóng radio)
re-
again, backward
Lp lại, thoái, tái
Latin
relapse (tái phát)
rect(o)-
rectum
Trc tng
Latin


ren(o)-
Of  or  pertaining  to  the
kidney

Liên quan ti thận

Latin (rēnes), kidney

renal (thn)
reticul(o)-
net
Lưới
Latin
reticulocyte (hồng cu lưi)
retro-
backward, behind
Thoái, sau
Latin
retroversion (s đảo ngược)
rhabd(o)-
rod shaped, striated
Hình que
Greek άβδος
rhabdomyolysis (tiêu c vân)
rhachi(o)-
spine
Gai
Greek άχις
rachialgia au ct sống)

rhin(o)-

Of  or  pertaining  to  the nose

Liên quan ti mũi
Ancien Greek   ίς,
νο (rhīs rhīno-), nose

rhinoceros ( giác 1 sng)

rhod(o)-
Denoting     a     rose-red
color

Ch màu đ thm
Ancient Greek όδον
(rhódon), rose

rhodophyte (to đ)
-rrhage
burst forth
N, v
Greek -ρραγία
Hemorrhage (xut huyết)
-rrhagia
rapid flow of blood
Máu chảy nhanh
Greek -ρραγία

-rrhaphy
surgical suturing
Khâu (phẩu thuật)
Greek αφή

-rrhea (AmE)
flowing, discharge
Chảy, x
Greek -ρροια
Diarrhea (Tiêu chy)
-rrhexis
rupture
Vỡ
Greek ξις

-rrhoea (BrE)
flowing, discharge
--
Greek -ρροια
Diarrhoea

rubr(o)-

Of  or  pertaining  to  the red nucleus of the brain
Liên   quan   tới   ht
nhân đ of não ( cht xám chăng???)

Latin (ruber), red

Rubrospinal ( nhân xám như tháp n, tháp tc...)
S
Tiền tố/ Hu t
Anh-Anh
Anh-Việt
T gc
Ví d


salping(o)-

Of  or  pertaining  to  the fallopian tubes

Liên quan tới ng đãn trứng
Ancient              Greek
σάλπιγξ, σαλπιγγ-, (sálpinx, salpingo-) trumpet (literally)

Salpingectomy    (c ng đẫn trứng)

sangui-,  sanguine-
Of    or    pertaining    to
blood

Liên quan ti máu
Latin              (sanguis,
sanguin-), blood

Sanguine (lạc quan)

sarco-

muscular, fleshlike

Cơ, như tht

Greek σάρξ, σαρκ-
sarcom (Viê mô   liên
kết)

schist(o)-

split, cleft

Tách, hàm ếch
Greek              σχιστός
(schistos)



schiz(o)-

Denoting        something
'split' or 'double-sided'


Ch chia ra, 2 mặt
Ancient  Greek  σχιζω;
Irregular formation of the verb σχίζειν (schizein), to cut, split

Schizophrenia   (tâm   thần phâ lit)

scler(o)-

hardness

Cng

Greek σκληρός
atherosclerosis    (Xơ   va
động mạch)

-sclerosis

hardening of the skin

Da xơ cứng

Greek
Multiple sclerosis ( 1 loi
viêm xơ cng phổ biến)

scoli(o)-

twisted

Xoắn
Greek              σκολιός
(skolios)

scoliosis (vẹo cột sng)
-scope
instrument for viewing
Dụng cụ đ xem xét
Greek -σκόπος
stethoscope ( ng nghe)

-scopy
use   o instrumen for
viewing
S dụng công cụ nghe
nhìn

Greek -σκοπία

endoscopy (ni soi)
semi-
one-half, partly
1 na, 1 phần
Latin


sial(o)-

saliva, salivary gland

Nước bọt, tuyến nước bt

Greek σίαλος (sialos)
sialagogue  (  1  loi  thảo
dược   c thích   sự   tiết nước bt)
sigmoid(o)-
sigmoid, sigmoid colon
Sigma, xoang sigma
Greek σιγμοειδής

sinistr(o)-
left, left side
Bên trái
Latin


sinus-
Of  or  pertaining  to  the
sinus

Liên quan ti xoang
Latin (sinus), a curve,
bend, bay

Sinusitis (Viêm xoang)
sito-
food, grain
Thức ăn, ngũ cốc
Greek σῖτος

somat(o)-,  somatico-
body, bodily
Thân, th
Greek σμα


spasmo-

spasm

Cơn

Greek σπασμός
Spasmodic dysphonia (đau
tht c, có th gây ra mt tiếng)
sperma-,     spermo-, spermato-

semen, spermatozoa

Tinh dịch, tinh trùng
Greek               σπέρμα
(sperma)
Spermatogenesis        (sinh
tinh)
splanchn(i)-,
splanchn(o)-

viscera

Ni tạng

Greek σπλάγχνον

splen(o)-
spleen
Lá lách
Greek σπλήν, σπλην-
Splenectomy


spondyl(o)-

Of  or  pertaining  to  the spine, the vertebra

Liên    quan    ti    tủy sống, đt sng
Greek    σπόνδυλος    /
σφόνδυλος,
(spóndylos                  /
sphóndylos), the spine

Spondylitis     (viêm     ct sống)

squamos(o)-
Denoting  something  as
'full of scales' or 'scaly'

Ch vảy
Latin (smōsus),  full
of scales; scaly

Squama (vy)
-stasis
stop, stand
Dừng, đng
Greek στάσις

-staxis
dripping, trickling
Nh giọt
Greek στακτός



sten(o)-
Denoting  something  as
'narrow in shape' or pertaining          to narrow-ness

Ch vt nhìn  mũi tên, hp

Ancient Greek στενός
(stenos), narrow; short


Stenography (Tốc kí)

-stenosis
abnormal narrowing in a
bloo vessel   o other
S thu hẹp bt thường
trong mạch máu hoặc
Ancient Greek στενός
(stenos), narrow; short
Stenosis (hp) , Restenosis

tubular        organ        or
structure
các ng của 1 quan
hay cấu trúc




steth(o)-
Of  or  pertaining  to  the
upper chest, chest, the area   abov the   breast and under the neck

Liên quan ti ngc, ngực   trên,   khu   vc trên vú và dưới cổ

Ancient Greek στῆθος (stēthos),    chest, cuirass


Stethoscope (ng nghe)
stheno-
strength, force, power
Sức mnh, quyền lc
Greek σθένος


stom(a)

mouth

Mồm, ming

Greek στόμα
stomatognathic system (h
thng miệng và hầu)

stomat(o)-

Of  or  pertaining  to  the mouth

Liên quan ti miệng
Ancient Greek στόμα,
στοματ-            (stóma, stomat-), mouth

Stomatogastric  (liên  quan ti miệng và d y)

-stomy

creation of an opening

Cắt, khoan, tạo lỗ

Greek -στομία
colostomy (phẩu thuật tạo
hậu môn gi)

sub-

beneath

Bên dưới

Latin
subcutaneous   tissue   (
dưới da)

super-
in       excess,       above,
superior

Vưt, ở trên

Latin
superior  vena  cava  (tĩnh
mch ch)

supra-

above, excessive

Trên

Latin
supraorbital vein (mt tĩnh
mch  trên  đầu   quên ri)



sy,  syl-,  sym-,  syn-, sys-
Indicates         similarity,
likeness, or being together; Assimilates before some consonants: before l to syl-, s to sys-, before   a   labial consonant to sym-.




Tương tự, cùng. Đng



Ancien Greek   συν- (syn), with, together


Synalgia (đau 1 phần thể  do  tổn  thương   ở  1 vùng khác)

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget