DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
Q
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
quadr(i)-
|
four
|
Tứ, 4
|
Latin
|
quadriceps (cơ tứ đầu)
|
R
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
radio-
|
radiation
|
Bức xạ
|
Latin
|
radiowave (sóng radio)
|
re-
|
again, backward
|
Lặp lại, thoái, tái
|
Latin
|
relapse (tái phát)
|
rect(o)-
|
rectum
|
Trực tràng
|
Latin
|
|
ren(o)-
|
Of or pertaining
to
the
kidney
|
Liên quan tới thận
|
Latin (rēnes), kidney
|
renal (thận)
|
reticul(o)-
|
net
|
Lưới
|
Latin
|
reticulocyte (hồng cầu lưới)
|
retro-
|
backward, behind
|
Thoái, sau
|
Latin
|
retroversion
(sự đảo ngược)
|
rhabd(o)-
|
rod shaped, striated
|
Hình que
|
Greek ῥάβδος
|
rhabdomyolysis (tiêu cở vân)
|
rhachi(o)-
|
spine
|
Gai
|
Greek ῥάχις
|
rachialgia (đau cột sống)
|
rhin(o)-
|
Of or
pertaining to the nose
|
Liên quan tới mũi
|
Ancient
Greek ῥίς,
ῥῑνο- (rhīs, rhīno-), nose
|
rhinoceros (tê giác 1 sừng)
|
rhod(o)-
|
Denoting
a
rose-red
color
|
Chỉ màu đỏ thắm
|
Ancient Greek
ῥόδον
(rhódon), rose
|
rhodophyte (tảo đỏ)
|
-rrhage
|
burst forth
|
Nổ, vở
|
Greek -ρραγία
|
Hemorrhage (xuất huyết)
|
-rrhagia
|
rapid flow of blood
|
Máu chảy nhanh
|
Greek -ρραγία
|
|
-rrhaphy
|
surgical suturing
|
Khâu (phẩu thuật)
|
Greek ῥαφή
|
|
-rrhea (AmE)
|
flowing, discharge
|
Chảy, xả
|
Greek -ρροια
|
Diarrhea (Tiêu chảy)
|
-rrhexis
|
rupture
|
Vỡ
|
Greek ῥῆξις
|
|
-rrhoea (BrE)
|
flowing, discharge
|
--
|
Greek -ρροια
|
Diarrhoea
|
rubr(o)-
|
Of or
pertaining to the red nucleus of the brain
|
Liên quan
tới
hạt
nhân đỏ of não ( chất
xám chăng???)
|
Latin (ruber), red
|
Rubrospinal ( nhân xám như tháp bên, tháp trước...)
|
S
Tiền tố/ Hậu tố
|
Anh-Anh
|
Anh-Việt
|
Từ gốc
|
Ví dụ
|
salping(o)-
|
Of or pertaining to
the fallopian tubes
|
Liên quan tới ống đãn trứng
|
Ancient Greek
σάλπιγξ, σαλπιγγ-, (sálpinx, salpingo-)
trumpet (literally)
|
Salpingectomy (cắt
ống đẫn trứng)
|
sangui-, sanguine-
|
Of or pertaining
to
blood
|
Liên quan tới máu
|
Latin (sanguis,
sanguin-), blood
|
Sanguine (lạc quan)
|
sarco-
|
muscular, fleshlike
|
Cơ, như thịt
|
Greek σάρξ, σαρκ-
|
sarcoma (Viêm mô liên
kết)
|
schist(o)-
|
split, cleft
|
Tách, hàm ếch
|
Greek σχιστός
(schistos)
|
|
schiz(o)-
|
Denoting
something
'split' or 'double-sided'
|
Chỉ chia ra, 2 mặt
|
Ancient
Greek
σχιζω;
Irregular
formation of the verb σχίζειν (schizein), to cut, split
|
Schizophrenia (tâm thần phâ liệt)
|
scler(o)-
|
hardness
|
Cứng
|
Greek σκληρός
|
atherosclerosis (Xơ vữa
động mạch)
|
-sclerosis
|
hardening of the skin
|
Da xơ cứng
|
Greek
|
Multiple sclerosis ( 1 loại
viêm xơ cứng phổ biến)
|
scoli(o)-
|
twisted
|
Xoắn
|
Greek σκολιός
(skolios)
|
scoliosis (vẹo cột sống)
|
-scope
|
instrument for viewing
|
Dụng cụ để xem xét
|
Greek -σκόπος
|
stethoscope ( ống nghe)
|
-scopy
|
use of instrument
for
viewing
|
Sử dụng công cụ nghe
nhìn
|
Greek -σκοπία
|
endoscopy (nội soi)
|
semi-
|
one-half, partly
|
1 nửa, 1 phần
|
Latin
|
|
sial(o)-
|
saliva, salivary gland
|
Nước bọt, tuyến nước bọt
|
Greek σίαλος (sialos)
|
sialagogue ( 1 loại thảo
dược
kích thích
sự
tiết nước bọt)
|
sigmoid(o)-
|
sigmoid, sigmoid colon
|
Sigma, xoang sigma
|
Greek σιγμοειδής
|
|
sinistr(o)-
|
left, left side
|
Bên trái
|
Latin
|
|
sinus-
|
Of or
pertaining
to the
sinus
|
Liên quan tới xoang
|
Latin (sinus), a curve,
bend, bay
|
Sinusitis (Viêm xoang)
|
sito-
|
food, grain
|
Thức ăn, ngũ cốc
|
Greek σῖτος
|
|
somat(o)-,
somatico-
|
body, bodily
|
Thân, cơ thể
|
Greek σῶμα
|
|
spasmo-
|
spasm
|
Cơn
|
Greek σπασμός
|
Spasmodic dysphonia (đau
thắt cổ, có thể gây ra mất
tiếng)
|
sperma-,
spermo-, spermato-
|
semen, spermatozoa
|
Tinh dịch, tinh trùng
|
Greek σπέρμα
(sperma)
|
Spermatogenesis (sinh
tinh)
|
splanchn(i)-,
splanchn(o)-
|
viscera
|
Nội tạng
|
Greek σπλάγχνον
|
|
splen(o)-
|
spleen
|
Lá lách
|
Greek σπλήν, σπλην-
|
Splenectomy
|
spondyl(o)-
|
Of or pertaining to
the spine, the vertebra
|
Liên quan tới
tủy sống, đốt sống
|
Greek σπόνδυλος
/
σφόνδυλος,
(spóndylos /
sphóndylos), the spine
|
Spondylitis (viêm
cột sống)
|
squamos(o)-
|
Denoting something
as
'full of scales' or 'scaly'
|
Chỉ vảy
|
Latin (sqāmōsus),
full
of scales; scaly
|
Squama (vảy)
|
-stasis
|
stop, stand
|
Dừng, đứng
|
Greek στάσις
|
|
-staxis
|
dripping, trickling
|
Nhỏ giọt
|
Greek στακτός
|
|
sten(o)-
|
Denoting
something
as
'narrow in shape'
or pertaining to
narrow-ness
|
Chỉ vật nhìn mũi tên, hẹp
|
Ancient Greek
στενός
(stenos), narrow; short
|
Stenography (Tốc kí)
|
-stenosis
|
abnormal narrowing in a
blood vessel
or other
|
Sự thu hẹp bất thường
trong mạch máu hoặc
|
Ancient Greek στενός
(stenos), narrow; short
|
Stenosis (hẹp) , Restenosis
|
tubular
organ
or
structure
|
các ống của 1 cơ quan
hay cấu trúc
|
|||
steth(o)-
|
Of or
pertaining
to the
upper chest, chest, the area
above the breast
and under the neck
|
Liên quan tới ngực, ngực trên,
khu vực trên vú và dưới cổ
|
Ancient Greek στῆθος (stēthos), chest,
cuirass
|
Stethoscope (ống nghe)
|
stheno-
|
strength, force, power
|
Sức mạnh, quyền lực
|
Greek σθένος
|
|
stom(a)
|
mouth
|
Mồm, miệng
|
Greek στόμα
|
stomatognathic system (hệ
thống miệng và hầu)
|
stomat(o)-
|
Of or pertaining to
the mouth
|
Liên quan tới miệng
|
Ancient Greek στόμα,
στοματ- (stóma, stomat-), mouth
|
Stomatogastric (liên
quan tới miệng và dạ dày)
|
-stomy
|
creation of an opening
|
Cắt, khoan, tạo lỗ
|
Greek -στομία
|
colostomy (phẩu thuật tạo
hậu môn giả)
|
sub-
|
beneath
|
Bên dưới
|
Latin
|
subcutaneous
tissue
(mô
dưới da)
|
super-
|
in excess,
above,
superior
|
Vượt, ở
trên
|
Latin
|
superior
vena cava
(tĩnh
mạch chủ)
|
supra-
|
above, excessive
|
Trên
|
Latin
|
supraorbital vein (một tĩnh
mạch
trên đầu mà quên rồi)
|
sy, syl-,
sym-, syn-, sys-
|
Indicates similarity,
likeness, or
being together; Assimilates before some consonants: before
l to syl-, s
to sys-,
before a labial consonant to sym-.
|
Tương tự, cùng. Đồng
|
Ancient
Greek συν- (syn), with, together
|
Synalgia (đau ở 1 phần cơ thể
do
tổn
thương ở 1 vùng khác)
|
Post a Comment