Halloween Costume ideas 2015

DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA - MỤC A-B

DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
MỤC A-B





arteri(o)-


Of   or   pertaining   to   an artery


Liên   quan   tới   đng mch
Ancient               Greek
ἀρτηρία (artēría), a wind-pipe, artery (used distinctl versus  a vein)


Artery (động mạch),Arteriole
(mao mch)

arthr(o)-
Of  o pertaining  to  the
joints, limbs
Liên    quan    tới    chi,
khớp
Ancien Greek αρθρος
(arthros), a joint, limb

Arthritis (viêm khp)
articul(o)-
joint
Khớp
Latin articulum
Articulation (khớp xương)

-ary

pertaining to

Liên quan ti....

Latin -arius
bilary tract (h thống ng tiết
giữa mt và ruột)

-ase

enzyme

Enzyme
Greek           διάστασις,
division

Lactase

-asthenia

weakness

Yếu

Greek, ἀσθένεια
Myasthenia gravis (Hichng
yếu cơ)

atel(o)
imperfect   or   incomplete
development
Phát triển k hoàn       toàn
hoặc đầy đủ

atelocardia (tim phát trin k đầy
đủ)

Ather(o)-
Fatty        deposit,        soft
gruel-like deposit

Mềm, vữa

Atherosclerosis ( xơ vađộng
mạch)
-ation
process
Quá trình
Latin
Lubrication ( bôi tn)

atri(o)-
an    atrium    (esp.   heart
atrium)

Tâm nh

atrioventricular (Liên quan ti
tâm nh và tâm thất of tim)

aur(i)-
Of or pertaining to the ear
Liên quan ti tai
Latin (auris), the ear
Aural (cm nhận bằng tai)
aut(o)-
self
T
Greek ατο-
Autoimmune ( t min dich)
aux(o)-
increase; growth
Tăng, phát trin

auxocardia (bệnh tim to)

axill-
Of  o pertaining  to    the
armpit  [uncommo as  a prefix]

Liên quan ti nách

Latin (axilla), armpit

Axilla ( t y học of nách)

azo(to)

nitrogenous compound

Hp chất cha Nito

Azothermia (Bệnh tăng nhit đ
do hàm lượng nito trong máu)




Tiền tố/ Hu t

Anh-Anh

Anh-Việt

Từ gốc

dụ

balano-
O th glans   penis   or
glans clitoridis

Quy đầu
Greek  βάλανος  -  balanos,
acorn, glans
Balanitis (Quy đầu dương
vt)
bi-
twice, double
Nhị, hai
Latin
Binary ( Nh phân)
bio-
Life
Sinh, sng
Ancient Greek βίος
Biology ( Sinh học)

blast(o)-

germ or bud

Mầm, chi

Greek βλαστός
Blastomere  (  Mt  trong
những tb đk tạo ra do sự phân ct hợp tử)

blephar(o)-
Of  or  pertaining  to  the
eyelid

Liên quan ti mí mt
Ancien Greek   βλέφαρον
(blépharon), eyelid
Blepharoplas  hạt   
bản of trùng roi)

brachi(o)-

Of or relating to the arm

Liên quan ti Tay
Latin    (brachium),     from
Ancient    Greek    βραχίων
(brachn), arm
Brachiopod     (Loài     tay
cuộn),    brachiate    (đong đưa tay như kh)

brachy-

Indicating  'short'  or  less commonly 'little'

Ch ngắn hoặc ít
Ancient     Greek     βραχύς
(brachys),      short,     little, shallow

brachycephalic        (Bệnh đầu rng thp)

brady-

'slow'

Chm
Ancient     Greek     βραδύς
(bradys), slow
Bradycardia    (Nh tim
thấp, nhỏ hơn 60)

bronch(i)-

bronchus

Phế qun

Bronchiolitis     obliterans
(Viêm  tiêu  phế  quản  tc nghẽn)

bucc(o)-
Of  or  pertaining  to  the
cheek

Liên quan ti

Latin (bucca), cheek
Buccolabia (Liên   quan
ti vùng môi)

burs(o)-
bursa (fluid  sac between
the bones)

Bao hot dịch

Latin
Bursitis ( Viêm bao hot
dch)

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.
Javascript DisablePlease Enable Javascript To See All Widget